đầu óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu óc+
- Mind attitude of mind
- Đầu óc nô lệ
A slavish mind
- Đầu óc nô lệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầu óc"
Lượt xem: 634
Từ vừa tra