--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu óc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu óc
Your browser does not support the audio element.
+
Mind attitude of mind
Đầu óc nô lệ
A slavish mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầu óc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đầu óc"
:
âu sầu
âu ca
ao ước
ái quốc
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
đầu óc
:
Mind attitude of mindĐầu óc nô lệA slavish mind
+
coventrate
:
(quân sự) ném bom tàn phá
+
begetter
:
người gây ra, người sinh ra